STT |
TÊN |
TẠM ỨNG CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ THEO THÔNG TƯ 13 |
CHÊNH LỆCH CHI PHÍ GIỮA ĐIỀU TRỊ YÊU CẦU VÀ THÔNG TƯ 13 |
CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ DỊCH VỤ (THEO YC) |
1 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
7,000,000 |
1,327,000 |
8,327,000 |
2 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
7,000,000 |
1,727,000 |
8,727,000 |
3 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
7,000,000 |
2,012,000 |
9,012,000 |
4 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [+ Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi] |
7,000,000 |
1,033,000 |
8,033,000 |
5 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
4,000,000 |
4,685,000 |
8,685,000 |
6 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
4,000,000 |
3,535,000 |
7,535,000 |
7 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
6,000,000 |
5,445,000 |
11,445,000 |
8 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng trước 1 bên] |
7,000,000 |
4,767,500 |
11,767,500 |
9 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng trước 2 bên] |
7,000,000 |
5,867,500 |
12,867,500 |
10 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 1 bên] |
7,000,000 |
5,067,500 |
12,067,500 |
11 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2 bên] |
7,000,000 |
6,467,500 |
13,467,500 |
12 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm, xoang sàng 1 bên] |
8,000,000 |
4,172,000 |
12,172,000 |
13 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm, xoang sàng 2 bên] |
8,000,000 |
5,172,000 |
13,172,000 |
14 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [1 bên] |
10,000,000 |
5,158,000 |
15,158,000 |
15 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [2 bên] |
10,000,000 |
7,458,000 |
17,458,000 |
16 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
7,000,000 |
7,023,000 |
14,023,000 |
17 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [ lấy u xương ] |
7,000,000 |
10,227,000 |
17,227,000 |
18 |
Vá nhĩ đơn thuần [Vá nhĩ qua kính hiển vi] |
6,000,000 |
3,380,000 |
9,380,000 |
19 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
6,000,000 |
5,160,000 |
11,160,000 |
20 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
8,000,000 |
4,735,000 |
12,735,000 |
21 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
8,000,000 |
5,002,000 |
13,002,000 |
22 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Phẫu thuật tiệt căn xương chũm] |
11,000,000 |
2,476,500 |
13,476,500 |
23 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
8,000,000 |
5,785,000 |
13,785,000 |
24 |
Mở sào bào |
6,000,000 |
5,880,000 |
11,880,000 |
25 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
6,000,000 |
5,880,000 |
11,880,000 |
26 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
7,000,000 |
6,480,000 |
13,480,000 |
27 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
7,000,000 |
6,641,000 |
13,641,000 |
28 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Mở sào bào] |
10,000,000 |
4,824,000 |
14,824,000 |
29 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Mở sào bào - thượng nhĩ ] |
10,000,000 |
4,824,000 |
14,824,000 |