1 |
Laser đáy mắt Quang Đông |
1 mắt |
2.000.000 |
2 |
Laser Yag Capsulo, Irido |
1 mắt |
1.500.000 - 1.800.000 |
3 |
Tháo đai độn củng mạc |
1 mắt |
3,000,000 |
4 |
Cắt mảng xuất tiết: diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
1 mắt |
5,000,000 |
5 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
1 mắt |
5,000,000 |
6 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1 mắt |
3,000,000 |
7 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1 mắt |
3,000,000 |
8 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
1 mắt |
2,000,000 |
9 |
Lấy dị vật hốc mắt |
1 mắt |
2,000,000 - 5,000,000 |
10 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1 mắt |
2,000,000 - 5,000,000 |
11 |
Sinh thiết tổ chức mi (chưa tính phí gửi GPB) |
1 mắt |
2,000,000 |
12 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt (chưa tính phí gửi GPB) |
1 mắt |
2,000,000 - 5,000,000 |
13 |
Sinh thiết tố chức kết mạc (chưa tính phí gửi GPB) |
1 mắt |
2,000,000 |
14 |
Cắt U da mi không ghép |
1 mắt |
2,000,000 - 5,000,000 |
15 |
Cắt U mi cả bề dày không ghép |
1 mắt |
2,000,000 - 5,000,000 |
16 |
Cắt U kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1 mắt |
2,000,000 |
17 |
Chích mủ hốc mắt |
1 mắt |
2,000,000 |
18 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1 mắt |
2,000,000 |
19 |
Phẫu thuật lác thông thường 1 cơ |
1 mắt |
5,000,000 |
20 |
Phẫu thuật lác thông thường 2 cơ |
1 mắt |
7,000,000 |
21 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
1 mắt |
1,000,000 |
22 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
1 mắt |
200,000 |
23 |
Phẫu Tthuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
|
5,000,000 - 10,000,000 |
24 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
1 mắt |
7,000,000 - 10,000,000 |
25 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
5,000,000 - 10,000,000 |
26 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
1 mắt |
3,000,000 - 5,000,000 |
27 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
1 mắt |
3,000,000 |
28 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
1 mắt |
5,000,000 |
29 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
1 mắt |
5,000,000 |
30 |
Cắt bỏ túi lệ |
1 mắt |
5,000,000 |
31 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần (ghép KM, ghép mô) |
1 mắt |
3,000,000 |
32 |
Phẫu thuật mộng kép |
1 mắt |
5,000,000 |
33 |
Khâu cò mi, tháo cò |
1 mắt |
500,000 - 1,000,000 |
34 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
1 mắt |
500,000 - 1,000,000 |
35 |
Phẫu thuật lác người lớn 1 cơ |
1 mắt |
5,000,000 |
36 |
Phẫu thuật lác người lớn 2 cơ |
1 mắt |
7,000,000 |
37 |
Khâu da mi đơn giản |
1 mắt |
500,000 - 1,000,000 |
38 |
Khâu phục hồi bờ mi |
1 mắt |
1.000.000 - 2.000.000 |
39 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt, rách da mi phức tạp |
1 mắt |
1.000.000 - 3.000.000 |
40 |
Khâu phủ kết mạc |
1 mắt |
2.000.000 - 5.000.000 |
41 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
1 mắt |
3.000.000 - 5.000.000 |
42 |
Phẫu thuật Quặm 1 mi |
1 mắt |
3,000,000 |
43 |
Phẫu thuật Quặm 2 mi |
1 mắt |
5,000,000 |
44 |
Phẫu thuật Quặm tái phát 2 mi |
1 mắt |
7,000,000 |
45 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
1 mắt |
500.000 - 1.000.000 |
46 |
Tiêm dưới kết mạc |
1 mắt |
100.000 |
47 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
1 mắt |
100.000 |
48 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
1 mắt |
100.000 |
49 |
Lấy dị vật kết mạc |
1 mắt |
200,000 |
50 |
Lấy dị vật giác mạc |
1 mắt |
300,000 |
51 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (dễ) |
1 mắt |
1.000.000 |
52 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (khó) |
1 mắt |
2.000.000 |
53 |
Khâu kết mạc, khâu da mi |
1 mắt |
1.000.000 - 3.000.000 |
54 |
Lấy Calci kết mạc |
1 mắt |
200,000 |
55 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản + thay băng |
1 mắt |
200,000 |
56 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
1 mắt |
200,000 |
57 |
Đốt Lông xiêu, nhổ Lông xiêu |
1 mắt |
200,000 |
58 |
Bơm rửa lệ đạo |
1 mắt |
200,000 |
59 |
Thông lệ đạo |
1 mắt |
400,000 |
60 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc, đốt kyst mi, cắt nốt ruồi |
1 mắt |
200,000 - 500,000 |
61 |
Chích chắp có lấy vỏ bọc |
1 mắt |
400,000 |
62 |
Thay băng vô khuẩn + cắt chỉ |
1 mắt |
200,000 |
63 |
Thay băng vô khuẩn |
1 mắt |
100,000 |
64 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
1 mắt |
200,000 - 500,000 |
65 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
1 mắt |
200,000 |
66 |
Bóc giả mạc |
1 mắt |
300,000 |
67 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
1 mắt |
300.000- 500.000 |
68 |
Chích Dispot điều trị co giật nửa mặt ( tùy lượng thuốc) |
|
2.500.000 - 5.000.000 |
69 |
Chích Dispot điều trị lé |
|
2.500.000 |
70 |
Chích Avastin |
1 mắt |
1.500.000 |
71 |
Chích Lucentis |
1 mắt |
16.000.000 |
72 |
Tiêm Triamcinolone Retard |
1 mắt |
600,000 |
73 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
|
200,000 |
74 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
|
400,000 |
75 |
Phaco đặt IOL đơn tiêu, điều chỉnh cận viễn thị |
1 mắt |
3.000.000 - 14.000.000 |
76 |
Phaco đặt IOL + điều chỉnh loạn thị |
1 mắt |
22.000.000 - 24.000.000 |
77 |
Phaco đặt IOL đa tiêu (nhìn xa -nhìn gần) |
1 mắt |
24.000.000 - 36.000.000 |
78 |
Phaco đặt IOL đa tiêu + chỉnh loạn thị |
1 mắt |
46.000.000 |
79 |
Lasik điều trị cận, viễn, loạn thị |
|
12.000.000 - 22.000.000 |
80 |
Ca mổ phức tạp, mổ tái phát, mổ sửa lại cho BN mổ nơi khác tới |
|
Phụ thu 5.000.000 |
81 |
Bệnh nhân yêu cầu chọn Bác sĩ, chọn thời gian mổ, Bệnh nhân người nước ngoài |
|
Phụ thu 2.000.000 |