STT |
TÊN |
LOẠI PT |
TẠM ĐÓNG CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ THEO THÔNG TƯ 02 |
CHI PHÍ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU |
ĐỒNG |
|
PHẪU THUẬT MŨI XOANG |
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
2 |
4,000,000 |
5,200,000 |
9,200,000 |
2 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
2 |
4,000,000 |
5,600,000 |
9,600,000 |
3 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
2 |
4,000,000 |
5,200,000 |
9,200,000 |
4 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [+ Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi] |
2 |
4,000,000 |
6,500,000 |
10,500,000 |
5 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
2 |
4,000,000 |
6,100,000 |
10,100,000 |
6 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
2 |
4,000,000 |
4,950,000 |
8,950,000 |
7 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2 |
4,000,000 |
8,400,000 |
12,400,000 |
8 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng trước 1 bên] |
2 |
4,000,000 |
9,200,000 |
13,200,000 |
9 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng trước 2 bên] |
2 |
4,000,000 |
10,300,000 |
14,300,000 |
10 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 1 bên] |
2 |
4,000,000 |
9,500,000 |
13,500,000 |
11 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2 bên] |
2 |
4,000,000 |
10,900,000 |
14,900,000 |
12 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm, xoang sàng 1 bên] |
2 |
4,000,000 |
11,000,000 |
15,000,000 |
13 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [+ Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm, xoang sàng 2 bên] |
2 |
4,000,000 |
12,000,000 |
16,000,000 |
14 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [1 bên] |
1 |
4,000,000 |
13,200,000 |
17,200,000 |
15 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [2 bên] |
1 |
4,000,000 |
15,500,000 |
19,500,000 |
16 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
1 |
4,000,000 |
9,800,000 |
13,800,000 |
17 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [ lấy u xương ] |
1 |
4,000,000 |
14,100,000 |
18,100,000 |
|
PHAÃU THUAÄT TAI ÑAÀU MAËT COÅ |
|
|
|
|
18 |
Vá nhĩ đơn thuần |
2 |
4,000,000 |
7,100,000 |
11,100,000 |
19 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
2 |
4,000,000 |
8,200,000 |
12,200,000 |
20 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1 |
4,000,000 |
9,950,000 |
13,950,000 |
21 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
1 |
4,000,000 |
9,950,000 |
13,950,000 |
22 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Phẫu thuật tiệt căn xương chũm] |
2 |
4,000,000 |
11,000,000 |
15,000,000 |
23 |
Mở sào bào |
1 |
4,000,000 |
9,600,000 |
13,600,000 |
24 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
1 |
4,000,000 |
9,600,000 |
13,600,000 |
25 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
1 |
4,000,000 |
10,200,000 |
14,200,000 |
26 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Mở sào bào] |
2 |
4,000,000 |
12,600,000 |
16,600,000 |
27 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [+ Mở sào bào - thượng nhĩ ] |
1 |
4,000,000 |
12,600,000 |
16,600,000 |
|
PHẪU THUẬT HỌNG THÀNH QUẢN |
|
|
|
|
28 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
1 |
4,000,000 |
10,800,000 |
14,800,000 |