Bảng giá khám thủ thuật tai mũi họng

Phòng khám kỹ thuật cao chuyên khoa Mắt - Tai Mũi Họng - Ung bướu
PHOENIX
MEDICAL CENTER
Hiện Đại - Hiệu Quả - Tận Tâm
 
background
BẢNG GIÁ KHÁM - THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG
 
STT Tên danh mục khám - thủ thuật Tai mũi họng Đơn giá
1 Khám TAI MŨI HỌNG 200,000
2 Khám nội soi TAI MŨI HỌNG 300,000
3 Hút mũi 200,000
4 Proetz 200,000
5 Rửa mũi 200,000
6 Rửa tai nội soi 200,000
7 Lấy ráy tai nội soi 200,000
8 Xông họng 200,000
9 Xông mũi 200,000
10 Nội soi sau mổ mũi xoang(không lấy hình) (bao gồm hút dịch, máu,…) 200,000
11 Nội soi sau mổ tai( không lấy hình )(bao gồm hút dịch, máu,…) 200,000
12 Cắt chỉ 200,000
13 Thay băng 200,000
14 Đo huyết áp 50,000
15 Bấm nang vòm 500,000
16 Cân đo lượng mỡ 300,000
17 Bẻ cuốn dưới (1 bên) 2,000,000
18 Cắt kyst/u nang/u nhú vùng môi/má/họng nhỏ 2,000,000
19 Cắt kyst/u nang/u nhú vùng môi/má/họng lớn 3,000,000
20 Cắt polyp mũi (1 bên) 500,000
21 Cắt polyp mũi tái phát 2,000,000
22 Cắt u miệng-họng 500,000
23 Cắt u cửa mũi 2,000,000
24 Chấm thuốc tai 500,000
25 Chích nhọt ống tai nội soi 500,000
26 Chích rạch abcess Amidan 500,000
27 Chích rạch dẫn lưu dịch tai giữa 500,000
28 Chích rạch abcess dò luân nhĩ 500,000
29 Chích thuốc xuyên nhĩ ( bao gồm tiền thuốc) 1,000,000
30 Chọc dò xoang/chọc hút dịch u nang/ bấm nang vòm 500,000
31 Chọc hút dịch vành tai 500,000
32 Chọc hút u máu vùng miệng 300,000
33 Coblator cuốn dưới 2,000,000
34 Đốt điện cầm máu mũi nội soi 1,000,000
35 Đốt điện cầm máu mũi nội soi nhiều điểm 2,000,000
36 Đốt họng hạt 500,000
37 Khâu vá lỗ tai 1,000,000
38 Khâu vết thương loại 1 500,000
39 Khâu vết thương loại 2 1,000,000
40 Khâu vết thương loại 3 3,000,000
41 Lấy dị vật họng đơn giản 500,000
42 Lấy dị vật họng khó 1,000,000
43 Lấy dị vật mũi 500,000
44 Lấy dị vật tai 500,000
45 Lấy nút ráy tai nội soi loại 1 500,000
46 Lấy nút ráy tai nội soi loại 2 1,000,000
47 Lấy ráy tai có cholesteatome 2,000,000
48 Luyện giọng 800,000
49 Đặt Merocele 500,000
50 Nâng xương chính mũi 5,000,000
51 PT cắt dính thắng lưỡi 3,000,000
52 PT cắt polyp ống tai qua kính hiển vi 2,000,000
53 PT lấy u bã đâu/nhọt tai ngoài 500,000
54 Sinh thiết ống tai ngoài loại 1 500,000
55 Sinh thiết ống tai ngoài loại 2 1,000,000
56 Sinh thiết u vùng miệng 500,000
57 Sinh thiết vòm mũi họng 500,000
58 Sinh thiết u hạ họng qua bội soi 1,000,000
59 Tách dính hốc mũi + đặt SPONGEL 500,000
60 Tách dính hốc mũi đơn thuần loại 1 300,000
61 Tách dính hốc mũi đơn thuần loại 2 600,000
62 Tách dính/ cầm máu mũi có đặt MEROCELE 1,000,000
63 Thông vòi nhĩ qua nội soi 500,000
64 Tư vấn phẫu thuật 2,000,000
65 Vá nhĩ giấy loại 1 3,000,000
66 Vá nhĩ giấy loại 2 5,000,000
67 Xỏ lỗ tai (1 bên) 500,000
Close